trang chủ tin tức xe 8 mẫu xe ô tô cũ nhưng chất, giá rẻ cho người thu nhập trung bình

8 mẫu xe ô tô cũ nhưng chất, giá rẻ cho người thu nhập trung bình

Ngày càng nhiều người chuyển sang thị trường xe đã qua sử dụng để tìm kiếm cho mình một mẫu xe cũ đáng tin cậy, còn khá mới mà không cần tốn kém chi phí.

Mua xe đã qua sử dụng không chỉ là cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền mà còn giúp bạn có được một mẫu xe sở hữu các tính năng an toàn và trang bị tiện nghi cao cấp vốn không thể mua được ở một chiếc xe mới ở cùng một mức tiền.

Dưới đây là danh sách "10 mẫu xe cũ tốt nhất và đáng mua nhất trong năm" do Consumer Reports (CR) lựa chọn với đầy đủ trang bị tiện nghi và an toàn. Điều quan trọng là những mẫu xe cũ này chỉ có giá từ 15.000-20.000 USD (370-493 triệu đồng).

1. Chevrolet Cruze 2016-2019: Khoảng giá 7.300-9.700 USD (180-240 triệu đồng)

Cruze thế hệ thứ 2 được giới thiệu vào năm 2016. Trong các bài kiểm tra của CR, Cruze được đánh giá cao về khả năng vận hành thoải mái, nội thất tương đối rộng rãi và sức mạnh đến từ động cơ 4 xi-lanh 1.4L tăng áp.

chevrolet-cruze-1083

Trong số các tiện nghi có sẵn ở mức giá này là khả năng tương thích với Android Auto và Apple Carplay, có sấy ghế và khởi động bằng nút bấm. Dữ liệu của Consumer Reports cho thấy độ tin cậy đã được cải thiện trong năm thứ 2, khiến đời xe 2017 hấp dẫn hơn so với đời xe 2016.

Các mẫu xe đời 2018 và 2019 gần đây hơn cũng hấp dẫn, nhưng vì mới hơn nên có thể giá của chúng sẽ cao hơn một chút, đẩy giá trung bình của chúng lên hơn 10.000 USD (246 triệu đồng).

2. Hyundai Elantra 2017-2020: Khoảng giá 10.750-15.175 USD (266-375 triệu đồng)

Với thế hệ này, Hyundai Elantra đã được khá nhiều ưa chuộng nhờ thiết kế các chức năng thân thiện với người dùng, nội thất rộng rãi với ghế sau rộng rãi và hiệu suất nhiên liệu ấn tượng. Thêm vào đó, mẫu sedan cỡ C này còn được cải thiện theo thời gian, có thêm các tính năng khiến các phiên bản mới hấp dẫn hơn.

Hyundai Elantra.webp

Đến năm 2019, ngoại trừ bản tiêu chuẩn, các phiên bản còn lại đều được trang bị cảnh báo va chạm phía trước (FCW), phanh khẩn cấp tự động (AEB), cảnh báo chệch làn đường (LDW), hỗ trợ giữ làn đường (LKA), cảnh báo điểm mù (BSW) và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTW), một danh sách lớn các tính năng an toàn cho phân khúc này.

Với mức giá cao hơn một chút, phiên bản 2020 được hưởng lợi từ những cải tiến về tiếng ồn động cơ, sự thoải mái khi lái và độ mượt mà của hộp số. 

3. Honda HR-V (2016 - 2022): Khoảng giá 13.375-16.725 USD (330-415 triệu đồng) 

Honda HR-V giống như một biến thể gầm cao của mẫu hatchback Honda Fit/Jazz với tùy chọn dẫn động FWD hoặc AWD. Dòng xe này có khoang lái tương đối rộng rãi, hàng ghế sau có thể lật và gập linh hoạt cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời nhờ động cơ bốn xi-lanh 1.5L kết hợp với hộp số vô cấp CVT.

Honda HR V.webp

Khả năng xử lý của Honda HR-V khá nhạy bén nhưng hệ thống giảm xóc hơi cứng khiến xe có phần hơi xóc. Các phiên bản nâng cấp của HR-V vào năm 2019 ngoài sự bổ sung thêm phiên bản, hệ thống giải trí cũng được nâng cấp để tương thích với Android Auto và Apple Carplay, cùng với nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn hơn như phanh khẩn cấp tự động (AEB), hỗ trợ giữ làn đường (LKA) và camera điểm mù LaneWatch.

4. Toyota Corolla Hybrid (2020 - 2024): Khoảng 17.150-22.000 USD (425-545 triệu đồng)

Toyota Corolla nổi tiếng về sự kết hợp giữa giá cả phải chăng, hiệu suất nhiên liệu ấn tượng, độ tin cậy cao và nhiều các tính năng an toàn tiêu chuẩn. Giá trị sản phẩm được nâng cao với phiên bản hybrid chỉ tiêu thụ trung bình có 4,9L/100km.

Toyota Corolla Hybrid.webp

Đời xe 2021 đã được bổ sung thêm Android Auto, Apple Carplay và Amazon Alexa, mang đến sự tiện lợi được chào đón khi sử dụng điện thoại để gọi điện, nghe nhạc và điều hướng. Thêm vào đó, Toyota Corolla Hybrid có thêm túi khí bên hông phía sau, nâng tổng số túi khí lên 10.

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTW) và cảnh báo điểm mù (BSW) chỉ là tiêu chuẩn trên các phiên bản cao cấp nhất và tùy chọn trên các phiên bản thấp hơn.

5. KIA Sportage (2017 - 2022): Khoảng giá 16.500-22.075 USD (408-545 triệu đồng)

Sportage thế hệ thứ 5 có kiểu dáng độc đáo là một chiếc SUV nhỏ cạnh tranh với hệ thống truyền động và khả năng xử lý tinh tế, thiên về thể thao trong phân khúc. Việc ra vào dễ dàng và khi đã ngồi vào, bạn sẽ thấy cabin rộng rãi và thoải mái. Nhưng thiết kế hạn chế tầm nhìn ra bên ngoài và mức tiết kiệm nhiên liệu chỉ ở mức khá so với động cơ bốn xi-lanh 1.6L tiêu chuẩn.

KIA Sportage.webp

Đời xe từ 2020-2022 của thế hệ này là những năm đáng mơ ước nhất do KIA đưa ra bản nâng cấp đáng kể vào năm 2020, cùng với đó là độ tin cậy ngày càng tăng. Bên cạnh nhiều chi tiết ngoại thất được làm mới, KIA Sportage còn màn hình thông tin giải trí cơ sở lớn hơn và danh sách các tính năng an toàn mở rộng bao gồm phanh khẩn cấp tự động AEB và hỗ trợ giữ làn đường LKA.

6. Toyota RAV4 Hybrid (2016 - 2018): Khoảng giá 16.250-21.275 USD (402-525 triệu đồng)

Về mặt kỹ thuật, RAV4 thế hệ thứ 4 bắt đầu từ năm mẫu 2013, nhưng phải đến bản cập nhật giữa vòng đời vào năm 2016, bản RAV4 hybrid đáng mơ ước mới được giới thiệu. Cùng với sự bổ sung bản hybrid, kiểu dáng xe cũng được làm mới, cabin yên tĩnh hơn, vận hành êm ái hơn và bổ sung thêm các tính năng an toàn.

Toyota RAV4 Hybrid.webp

Hệ truyền động hybrid đó mang lại công suất lớn hơn gần 20 mã lực, giúp tăng tốc ở tốc độ thấp mạnh mẽ hơn so với động cơ bốn xi-lanh 2.5L thông thường trong khi lại tiết kiệm nhiên liệu hơn. Bất kỳ phiên bản nào của Toyota RAV4 từ nửa thế hệ này đều là lựa chọn thông minh, nhưng hai năm cuối cùng là những năm bạn nên ưu tiên khi săn xe đã qua sử dụng. 

7. Mazda CX-9 (2016 - 2023): Khoảng giá 17.075-23.625 USD (422-585 triệu đồng)

Mazda CX-9 thế hệ thứ 2 được hãng xe Nhật Bản ưu tiên trải nghiệm lái xe hơn là cabin rộng rãi. Đặc biệt, khả năng xử lý khiến việc lái xe trở nên tương đối thú vị. Các bản cập nhật nhỏ cho năm 2020 đã mang đến tùy chọn hàng ghế 2 độc lập và hệ thống phát hiện người đi bộ tiêu chuẩn.

Mazda CX 9.webp

Hệ thống thông tin giải trí đã được cập nhật cho mẫu xe năm 2021, nhưng nhiều khách hàng đánh giá khó sử dụng hơn, khiến mẫu đời xe 2020 trở thành lựa chọn tốt cho người mua xe cũ. Hãy kiềm chế sự cám dỗ mua xe đời 2023 vì trái ngược với xu hướng, độ tin cậy của CX-9 đời này lại thấp hơn mức trung bình.

8. Mazda MX-5 Miata (2016 - 2024): Khoảng giá 15.275-21.250 USD (378 – 525 triệu đồng)

Mazda MX-5 Miata thế hệ thứ 4 mang đến sự kết hợp thú vị giữa khả năng lái chính xác, độ tin cậy và khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao khiến chiếc xe thể thao cỡ nhỏ này trở nên đáng giá một cách độc đáo. Chiếc xe mui trần này trở nên đáng mua hơn với đời xe 2019 khi động cơ bốn xi-lanh 2.0L được nâng cấp toàn diện, tăng công suất từ ​​155 lên 181 mã lực.

Mazda MX 5 Miata.webp

Đối với đời xe 2020, Mazda MX-5 Miata được nâng cấp hệ thống treo thể thao cho bản Grand Touring với hộp số sàn và Android Auto/Apple Carplay tiêu chuẩn. Nhìn chung, bất kỳ đời xe nào của Mazda MX-5 Miata đều đáng mua ở trên thị trường xe cũ.

(Nguồn https://vietnamnet.vn/8-mau-xe-cu-di-van-con-chat-gia-re-danh-cho-nguoi-thu-nhap-trung-binh-2319069.html)